--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thực hành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thực hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thực hành
+ verb
to practise
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
thực hành
:
to practise
+
thiết tha
:
keen on, attached to eager
+
bài luận
:
Essay; composition
+
deaf mute
:
vừa câm vừa điếc
+
chạy hiệu
:
(từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle